VN520


              

插曲

Phiên âm : chā qǔ.

Hán Việt : sáp khúc.

Thuần Việt : nhạc đệm; bài hát đệm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhạc đệm; bài hát đệm (trong phim hay trong các vở kịch). 配置在電影或話劇中比較有獨立性的樂曲.


Xem tất cả...