Phiên âm : chā qǔ.
Hán Việt : sáp khúc.
Thuần Việt : nhạc đệm; bài hát đệm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhạc đệm; bài hát đệm (trong phim hay trong các vở kịch). 配置在電影或話劇中比較有獨立性的樂曲.